Lọc
25001 kết quả
20
- 10
- 15
- 20
- 25
- 30
- 50
Ngày (từ mới đến cũ)
- Nổi bật
- Bán chạy nhất
- Thứ tự bảng chữ cái (từ A-Z)
- Thứ tự bảng chữ cái (từ Z-A)
- Giá (từ thấp đến cao)
- Giá (từ cao xuống thấp)
- Ngày (từ cũ đến mới)
- Ngày (từ mới đến cũ)
Loại
Sắp xếp theo:
- Nổi bật
- Bán chạy nhất
- Thứ tự bảng chữ cái (từ A-Z)
- Thứ tự bảng chữ cái (từ Z-A)
- Giá (từ thấp đến cao)
- Giá (từ cao xuống thấp)
- Ngày (từ cũ đến mới)
- Ngày (từ mới đến cũ)
-
KALI SUNPHAT - tinh khiết 25g WARCHEM
Thông tin kỹ thuật về thuốc thử hóa học: Công thức hóa học: K₂SO₃. Số CAS: 10117-38-1 Số EC: 233-321-1 Tên gọi khác: Kali sulfit Loại: tinh khiết Độ tinh khiết: 90 Khối lượng phân tử: 158,26 g/mol Loại: Muối Bề ngoài: bột màu...- 137,96 kr
- 137,96 kr
- Đơn giá
- / mỗi
-
KALI SUNPHAT - tinh khiết 100g WARCHEM
Thông tin kỹ thuật về thuốc thử hóa học: Công thức hóa học: K₂SO₃. Số CAS: 10117-38-1 Số EC: 233-321-1 Tên gọi khác: Kali sulfit Loại: tinh khiết Độ tinh khiết: 90 Khối lượng phân tử: 158,26 g/mol Loại: Muối Bề ngoài: bột màu...- 468,19 kr
- 468,19 kr
- Đơn giá
- / mỗi
-
KALI SUNPHAT - CZDA 500g WARCHEM
Thông tin kỹ thuật về thuốc thử hóa học: Tên hóa học: Kali sulfat Tên gọi khác: Kali sulfat Công thức phân tử: K2SO4 Khối lượng phân tử: 174,27 g/mol Số EC: 231-915-5 Số CAS: 7778-80-5 Hàm lượng: 99 %. Loại: Muối Hình dạng:...- 179,78 kr
- 179,78 kr
- Đơn giá
- / mỗi
-
KALI SUNPHAT - CZDA 1kg WARCHEM
Thông tin kỹ thuật về thuốc thử hóa học: Tên hóa học: Kali sunfat Tên gọi khác: Kali sunfat Công thức phân tử: K2SO4 Khối lượng phân tử: 174,27 g/mol Số EC: 231-915-5 Số CAS: 7778-80-5 Hàm lượng: 99 %. Loại: Muối Bề ngoài:...- 326,04 kr
- 326,04 kr
- Đơn giá
- / mỗi
-
KALI SUNPHAT - tinh khiết 500g WARCHEM
Thông tin kỹ thuật về thuốc thử hóa học: Dạng hóa học: K₂SO₄. Số CAS: 7778-80-5 Số EC: 231-915-5 Tên gọi khác: Kali sulfat Loại: Muối Độ tinh khiết: ≥ 99% Khối lượng mol: 174,27 g/mol Hình thức: bột tinh thể màu trắng Đóng...- 154,64 kr
- 154,64 kr
- Đơn giá
- / mỗi
-
KALI HYDROGENAT - CZDA 50g WARCHEM
Thông tin kỹ thuật về thuốc thử hóa học: Công thức hóa học: KSCN Số CAS: 333-20-0 Số EC: 206-370-1 Tên gọi khác: Kali rhodanide, Kali thiocyanate Loại: tinh khiết Độ tinh khiết: 99%. Khối lượng mol: 97,18 g/mol Loại: Muối Bề ngoài: bột...- 58,51 kr
- 58,51 kr
- Đơn giá
- / mỗi
-
KALI HYDROGENATE - CZDA 500g WARCHEM
Thông tin kỹ thuật về thuốc thử hóa học: Công thức hóa học: KSCN Số CAS: 333-20-0 Số EC: 206-370-1 Tên gọi khác: Kali rhodanide, Kali thiocyanate Loại: tinh khiết Độ tinh khiết: 99%. Khối lượng phân tử: 97,18 g/mol Loại: Muối Bề ngoài:...- 426,45 kr
- 426,45 kr
- Đơn giá
- / mỗi
-
KALI HYDROGENATE - CZDA 25g WARCHEM
Thông tin kỹ thuật về thuốc thử hóa học: Công thức hóa học: KSCN Số CAS: 333-20-0 Số EC: 206-370-1 Tên gọi khác: Kali rhodanide, Kali thiocyanate Loại: tinh khiết Độ tinh khiết: 99%. Khối lượng mol: 97,18 g/mol Loại: Muối Bề ngoài: bột...- 33,44 kr
- 33,44 kr
- Đơn giá
- / mỗi
-
KALI HYDROGENATE - CZDA 250g WARCHEM
Thông tin kỹ thuật về thuốc thử hóa học: Công thức hóa học: KSCN Số CAS: 333-20-0 Số EC: 206-370-1 Tên gọi khác: Kali rhodanat, Kali thiocyanat Loại: tinh khiết Độ tinh khiết: 99%. Khối lượng phân tử: 97,18 g/mol Loại: Muối Bề ngoài:...- 229,91 kr
- 229,91 kr
- Đơn giá
- / mỗi
-
KALI HYDROGENAT - CZDA 1kg WARCHEM
Thông tin kỹ thuật về thuốc thử hóa học: Công thức hóa học: KSCN Số CAS: 333-20-0 Số EC: 206-370-1 Tên gọi khác: Kali rhodanide, Kali thiocyanate Loại: tinh khiết Độ tinh khiết: 99%. Khối lượng mol: 97,18 g/mol Loại: Muối Bề ngoài: bột...- 785,94 kr
- 785,94 kr
- Đơn giá
- / mỗi
-
Kali Hydro - CZDA 100g Warchem
Thông tin kỹ thuật về thuốc thử hóa học: Công thức hóa học: KSCN Số CAS: 333-20-0 Số EC: 206-370-1 Tên gọi khác: Kali rhodanide, Kali thiocyanate Loại: tinh khiết Độ tinh khiết: 99%. Khối lượng phân tử: 97,18 g/mol Loại: Muối Bề ngoài:...- 100,33 kr
- 100,33 kr
- Đơn giá
- / mỗi
-
KALI HYDROGEN - TINH KHIẾT 50g WARCHEM
Tên (tiếng Anh): Kali thiocyanat Tên gọi khác: Kali thiocyanat Loài: tinh khiết Công thức hóa học: KSCN Khối lượng mol: 97,18 g/mol Số EC: 206-370-1 Số CAS: 333-20-0 .- 50,20 kr
- 50,20 kr
- Đơn giá
- / mỗi
-
KALI HYDROXIT - TINH KHIẾT 500g WARCHEM
Tên (tiếng Anh): Kali thiocyanat Tên gọi khác: Kali thiocyanat Loài: tinh khiết Công thức hóa học: KSCN Khối lượng mol: 97,18 g/mol Số EC: 206-370-1 Số CAS: 333-20-0 .- 359,56 kr
- 359,56 kr
- Đơn giá
- / mỗi
-
KALI HYDROGENATE - tinh khiết 25g WARCHEM
Tên (tiếng Anh): Kali thiocyanat Tên gọi khác: Kali thiocyanat Loài: tinh khiết Công thức hóa học: KSCN Khối lượng mol: 97,18 g/mol Số EC: 206-370-1 Số CAS: 333-20-0 .- 29,25 kr
- 29,25 kr
- Đơn giá
- / mỗi
-
KALI HYDROGENATE - tinh khiết 250g WARCHEM
Tên (tiếng Anh): Kali thiocyanat Tên gọi khác: Kali thiocyanat Loài: tinh khiết Công thức hóa học: KSCN Khối lượng mol: 97,18 g/mol Số EC: 206-370-1 Số CAS: 333-20-0 .- 192,28 kr
- 192,28 kr
- Đơn giá
- / mỗi
-
KALI HYDROGENAT - tinh khiết 1kg WARCHEM
Tên (tiếng Anh): Kali thiocyanat Tên gọi khác: Kali thiocyanat Loài: tinh khiết Công thức hóa học: KSCN Khối lượng mol: 97,18 g/mol Số EC: 206-370-1 Số CAS: 333-20-0 .- 664,74 kr
- 664,74 kr
- Đơn giá
- / mỗi
-
KALI HYDROGENATE - TINH KHIẾT 10g WARCHEM
Tên (tiếng Anh): Kali thiocyanat Tên gọi khác: Kali thiocyanat Loài: tinh khiết Công thức hóa học: KSCN Khối lượng mol: 97,18 g/mol Số EC: 206-370-1 Số CAS: 333-20-0 .- 20,87 kr
- 20,87 kr
- Đơn giá
- / mỗi
-
KALI HYDROGEN - TINH KHIẾT 100g WARCHEM
Tên (tiếng Anh): Kali thiocyanat Tên gọi khác: Kali thiocyanat Loài: tinh khiết Công thức hóa học: KSCN Khối lượng mol: 97,18 g/mol Số EC: 206-370-1 Số CAS: 333-20-0 .- 87,76 kr
- 87,76 kr
- Đơn giá
- / mỗi
-
KALI PYROSIARATE - CZDA 50g WARCHEM
Thông tin kỹ thuật về thuốc thử hóa học: Tên hóa học: Kali disulfit Tên gọi khác: Kali pyrosulfit Công thức tổng: K2S2O5 Khối lượng phân tử: 222,33 g/mol Số EC: 240-795-3 Số CAS: 16731-55-8 Hàm lượng: 96%. Loại: Muối Ngoại quan: Bột màu...- 41,82 kr
- 41,82 kr
- Đơn giá
- / mỗi
-
KALI PYROSIARATE - CZDA 500g WARCHEM
Thông tin kỹ thuật về thuốc thử hóa học: Tên hóa học: Kali disulfit Tên gọi khác: Kali pyrosulfit Công thức tổng: K2S2O5 Khối lượng phân tử: 222,33 g/mol Số EC: 240-795-3 Số CAS: 16731-55-8 Hàm lượng: 96%. Loại: Muối Ngoại quan: Bột màu...- 296,79 kr
- 296,79 kr
- Đơn giá
- / mỗi










